Trong bối cảnh trật tự thế giới đang chuyển dịch với sự trỗi dậy của chủ nghĩa đa phương, trật tự thế giới đa cực đang hình thành, quan hệ Mỹ - Venezuela đã trở thành một trong những điểm nóng đáng quan ngại nhất tại khu vực Mỹ Latinh. Từ một đối tác kinh tế - năng lượng quan trọng, Venezuela giờ đây là đối thủ chính trị cứng rắn của Washington tại Tây bán cầu. Sự chuyển biến này không đơn thuần là bất đồng song phương mà phản ánh cuộc đấu tranh lớn hơn về mô hình phát triển, ý thức hệ chính trị và đặc biệt là cuộc cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc trong bối cảnh sụp đổ dần của trật tự đơn cực. Học viện Chính trị Công an nhân dân trân trọng gửi tới độc giả loạt bài viết về quan hệ Mỹ-Venezuela.
Kỳ 1: Quan hệ Mỹ - Venezuela “từ đối tác thành đối thủ”
1. Vài nét về Venezuela
Venezuela tên chính thức là Cộng hòa Bolivar Venezuela, là quốc gia nằm ở phía bắc Nam Mỹ, có vị trí địa lý chiến lược với phần lãnh thổ giáp Biển Caribe ở phía bắc, Colombia ở phía tây, Brazil ở phía nam và Guyana ở phía đông. Với diện tích khoảng 916.445 km² (xấp xỉ gấp 2 lần diện tích nước Pháp) và dân số hơn 28 triệu người (tính đến đầu thập niên 2020)[1], Venezuela là một trong những quốc gia có quy mô trung bình ở khu vực Mỹ Latinh nhưng lại sở hữu tiềm năng kinh tế và tài nguyên vô cùng to lớn.
Venezuela chính thức trở thành thuộc địa của Tây Ban Nha từ năm 1522 và trong suốt gần 300 năm, vùng đất này chịu sự thống trị của đế chế Tây Ban Nha. Cuộc đấu tranh giành độc lập bắt đầu vào đầu thế kỷ 19, với sự lãnh đạo xuất chúng của Simón Bolívar - một trong những nhân vật vĩ đại nhất lịch sử Mỹ Latinh. Ngày 5 tháng 7 năm 1811, Venezuela tuyên bố độc lập, trở thành một trong những quốc gia đầu tiên ở Nam Mỹ giành được tự do khỏi ách thống trị của Tây Ban Nha. Simón Bolívar không chỉ là người giải phóng Venezuela mà còn góp phần giải phóng nhiều quốc gia khác trong khu vực như Colombia, Ecuador, Peru và Bolivia. Chính vì vậy, ông được tôn vinh là “El Libertador” (Người Giải phóng) và “Cha đẻ của Tổ quốc” Venezuela.
Venezuela được thiên nhiên ưu đãi với địa hình rất đa dạng. Phía tây bắc là dãy núi Andes hùng vĩ với đỉnh Pico Bolívar cao 4.978m phủ tuyết quanh năm. Khu vực trung tâm là đồng bằng Llanos rộng lớn, trải dài hàng trăm nghìn km² với thảo nguyên bao la, là nơi sinh sống của vô số loài động thực vật đặc trưng và là vựa lúa gạo, chăn nuôi gia súc của đất nước. Phía đông nam là cao nguyên Guiana cổ xưa, nơi có Angel Falls - thác nước cao nhất thế giới với độ cao 979m, một kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Bờ biển Caribe dài hơn 2.800 km mang đến cho Venezuela lợi thế về giao thương hàng hải, du lịch biển, cũng như tiềm năng khai thác hải sản và dầu khí ngoài khơi. Hệ thống sông ngòi dày đặc với sông Orinoco - con sông lớn thứ ba Nam Mỹ chảy xuyên qua đất nước, tạo nên hệ sinh thái đồng bằng ngập lũ phong phú và là huyết mạch giao thông vận tải nội địa quan trọng.
Tuy nhiên, tài sản quý giá nhất mà thiên nhiên ban tặng cho Venezuela chính là trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, lớn nhất thế giới với ước tính 297 tỷ thùng dầu thô[2], vượt xa cả các quốc gia sản xuất dầu lớn như Saudi Arabia, Canada hay Iran. Phần lớn trữ lượng này tập trung ở vành đai dầu mỏ Orinoco. Ngoài dầu mỏ, Venezuela còn sở hữu trữ lượng khí đốt tự nhiên đứng thứ 8 thế giới, cùng với nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào khác như vàng, kim cương, sắt, nhôm (bauxite), than đá và các kim loại quý hiếm. Đặc biệt, vùng Guayana của Venezuela chứa một trong những mỏ sắt và nhôm lớn nhất thế giới đã và đang là nguồn cung cấp nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp luyện kim toàn cầu.
Nền kinh tế Venezuela trong suốt thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21 gắn liền với ngành công nghiệp dầu mỏ. Kể từ khi phát hiện ra dầu mỏ vào những năm 1920, đặc biệt sau khi vùng Maracaibo được khai thác, dầu mỏ đã trở thành xương sống của nền kinh tế quốc gia. Đến nay, dầu mỏ chiếm hơn 90% tổng kim ngạch xuất khẩu và đóng góp khoảng 50% tổng GDP của Venezuela. Sự phụ thuộc quá mức vào một ngành hàng xuất khẩu duy nhất này đã biến Venezuela thành một nền kinh tế dễ tổn thương trước sức khỏe của kinh tế toàn cầu và những biến động của thị trường dầu mỏ thế giới.

Nhà máy lọc dầu Isla ở Curacao, Venezuela. Ảnh: AFP/TTXVN
Venezuela là một quốc gia đa sắc tộc với bản sắc văn hóa phong phú, là sự pha trộn hài hòa giữa ba nền văn minh lớn: bản địa thổ dân Mỹ, châu Âu (chủ yếu là Tây Ban Nha), và châu Phi. Theo thống kê, khoảng 51% dân số Venezuela là người Mestizo (lai giữa người châu Âu và thổ dân), 43% là người gốc châu Âu (chủ yếu là Tây Ban Nha, Italia, Bồ Đào Nha), khoảng 3,5% là người gốc Phi, và khoảng 2,5% là người thổ dân bản địa thuộc các bộ lạc khác nhau. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức và được sử dụng rộng rãi trong toàn quốc, tuy nhiên vẫn còn hơn 30 ngôn ngữ thổ dân được sử dụng bởi các cộng đồng bản địa ở vùng sâu vùng xa.
Tuy nhiên, bên cạnh những tiềm năng to lớn về tài nguyên và vị trí địa chiến lược, Venezuela cũng ẩn chứa nhiều vấn đề xã hội trầm trọng, đặc biệt là bất bình đẳng sâu sắc. Khoảng cách giàu - nghèo ở Venezuela thuộc hàng lớn nhất thế giới, với một thiểu số giới tinh hoa chính trị - kinh tế nắm giữ phần lớn tài sản và quyền lực, trong khi đại đa số người dân, đặc biệt là cư dân các khu ổ chuột xung quanh các thành phố lớn, phải sống trong cảnh nghèo khó, thiếu thốn các dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục, nước sạch và an ninh. Tình trạng tội phạm bạo lực, đặc biệt là ở Caracas và các đô thị lớn đã trở thành một trong những thách thức an ninh xã hội nghiêm trọng nhất. Tham nhũng trong bộ máy nhà nước, quản lý yếu kém nguồn tài nguyên quốc gia và sự phân hóa chính trị gay gắt đã làm suy yếu lòng tin của người dân vào các thể chế chính trị và tạo ra những cuộc khủng hoảng chính trị kéo dài.
Chính những đặc điểm về vị trí địa chiến lược, lịch sử đấu tranh giành độc lập anh dũng, tiềm năng tài nguyên thiên nhiên khổng lồ nhất là dầu mỏ, cùng với cơ cấu kinh tế và những mâu thuẫn xã hội sâu sắc, đã tạo nên vị thế đặc biệt và vai trò quan trọng của Venezuela trong khu vực Mỹ Latinh và trên trường quốc tế. Đồng thời, những yếu tố này cũng tạo nền tảng và bối cảnh cho những biến động chính trị - kinh tế sâu sắc, những cuộc đấu tranh giai cấp gay gắt, những xung đột địa chính trị phức tạp mà đất nước Venezuela đã và đang phải trải qua trong suốt thế kỷ 20 và những thập kỷ đầu thế kỷ 21, đặc biệt là trong mối quan hệ căng thẳng ngày càng gia tăng với Mỹ - siêu cường lớn nhất thế giới hiện nay.
2. Quan hệ Mỹ-Venezuela từ đối tác thành đối thủ
Sau khi tiến hành quốc hữu hóa ngành dầu mỏ vào năm 1976, Venezuela được xem là nền dân chủ ổn định ở Mỹ Latinh trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, đằng sau bức tranh ổn định hiếm hoi đó, hai đảng lớn – Accion Democrática (AD) và COPEI – thay nhau cầm quyền, chia chác lợi ích từ nguồn thu dầu mỏ. Nguồn lợi khổng lồ từ “vàng đen” chủ yếu quay vòng trong tay giới lãnh đạo chính trị – kinh tế, trong khi phần lớn dân nghèo ít được hưởng lợi. Sự bất bình đẳng ngày càng sâu sắc, đặc biệt sau thảm kịch Caracazo năm 1989, khi hàng trăm người thiệt mạng trong các cuộc bạo loạn chống chính sách thắt lưng buộc bụng do IMF hậu thuẫn. Không những vậy, Chính quyền đương nhiệm của Venezuela liên tục bị cáo buộc tham nhũng, quản lý kém và “quá thân” Mỹ, đặt lợi ích của các tập đoàn quốc tế và tầng lớp tinh hoa lên trên nhu cầu và lợi ích của người dân.
Trong bối cảnh nói trên, Đại tá quân đội Hugo Chavez (sinh năm 1954) đã lãnh đạo quân đội đảo chính (1992) nhằm lật đổ chính quyền thân Mỹ nhưng thất bại và bị bỏ tù. Tuy thất bại, nhưng giới bình luận nhận xét: Hình ảnh một sĩ quan trẻ dám thách thức trật tự cũ đã khiến Hugo Chavez trở thành biểu tượng cho khát vọng thay đổi của cả dân tộc Venezuela.

Hugo Chavez - Cựu Tổng thống Venezuela
Hugo Chavez là người mang tư tưởng chủ nghĩa Bolivar với 7 điểm chính: Độc lập dân tộc; quyền tự chủ của nhân dân; công bằng xã hội; giáo dục toàn dân; chống tham nhũng; chống chủ nghĩa quân phiệt và xây dựng mối liên kết giữa các nước Mỹ Latinh.
Sau khi ra tù, H.Chavez đã mang hình tượng “Người lính của nhân dân” bước vào chính trường, thẳng thắn công kích giới tinh hoa và chính sách thân Mỹ trước đó. Với khẩu hiệu “Trả lại tài nguyên cho dân tộc” đã đưa ông giành chiến thắng trong cuộc bầu cử năm 1998, mở ra kỷ nguyên Bolivar từ năm 1999. Sau khi nắm chính quyền, H.Chavez đã có những thay đổi lớn về chính sách. Ông không còn coi Mỹ là đối tác ưu tiên hàng đầu, đồng thời Chính phủ của ông xích lại gần Cuba dưới thời lãnh tụ Fidel Castro. Venezuela coi Havana là đồng minh tự nhiên trong “cuộc đấu tranh chống đế quốc”.
Điểm nổi bật trong chính sách dầu mỏ của H.Chavez là các tập đoàn dầu mỏ quốc tế đang hoạt động ở Venezuela, nhất là các tập đoàn của Mỹ phải chịu sự quản lý, chi phối của Nhà nước. Đồng thời, lợi nhuận to lớn từ nguồn dầu mỏ được Chính phủ sử dụng nhiều hơn cho các chương trình an sinh xã hội. Các chính sách và lập trường khác biệt của ông Chavez sớm va chạm với lợi ích của Washington. Kể từ cuối thập niên 1990, Mỹ vốn phụ thuộc nhập khẩu lượng lớn dầu từ Venezuela. Khi Caracas tuyên bố tăng thuế, siết quyền tự chủ của Các công ty quốc doanh dầu mỏ (PDVSA) và các tập đoàn dầu mỏ nước ngoài, khiến các tập đoàn và giới tinh hoa Mỹ phản ứng gay gắt.
Mâu thuẫn với Mỹ lên đến đỉnh điểm vào tháng 4/2002, khi xảy ra một cuộc đảo chính chớp nhoáng ở Venezuela. Ông Chavez bị lật đổ trong 48 giờ, nhưng đã nhanh chóng quay lại cầm quyền nhờ lực lượng quân đội trung thành và phong trào ủng hộ của quần chúng. Ông cáo buộc Cơ quan Tình báo Trung ương Mỹ (CIA) và Tổng thống Mỹ khi đó là George W.Bush đứng sau cuộc đảo chính. Từ đó, quan hệ song phương Venezuela – Mỹ rơi vào vòng xoáy đối đầu ngày một thêm căng thẳng. Tình trạng trên liên tục leo thang suốt những năm sau. Washington công khai ủng hộ phe đối lập tại Venezuela, trong khi Caracas mở rộng hợp tác với Cuba, Bolivia, Nicaragua và cả Iran. Năm 2005, Venezuela trục xuất tùy viên quân sự và tùy viên không quân của Mỹ, cáo buộc họ làm gián điệp. Đáp lại, Washington cũng trục xuất hai quan chức Venezuela. Đến năm 2006, quan hệ đạt đến đỉnh điểm đối đầu gay gắt. Ông Chavez công kích Tổng thống Bush là “ác quỷ” ngay tại diễn đàn Đại hội đồng Liên Hợp quốc, khiến cả thế giới phương Tây bàng hoàng. Hành động này dường như củng cố và khắc họa hình ảnh một Chavez - biểu tượng của tinh thần chống Mỹ mạnh mẽ. Sự kiện này đã biến ông Chavez thành “người hùng” trong mắt phong trào chống toàn cầu hóa và thúc đẩy ông trở thành “linh hồn” của làn sóng cánh tả Mỹ Latinh. Venezuela, dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Chavez, tích cực thúc đẩy các khối liên minh khu vực như ALBA (Liên minh Bolivar cho châu Mỹ) nhằm tạo ra một đối trọng kinh tế và chính trị đối với ảnh hưởng của Mỹ trong khu vực.
3. Thăng trầm dầu mỏ - nguồn lợi chính quốc gia khiến kinh tế Venezuela rơi vào vòng xoay bất ổn
Việc quốc hữu hóa triệt để công ty dầu khí quốc gia PDVSA và trục xuất các công ty dầu khí lớn của phương Tây đã gây ra một khoảng trống công nghệ và quản lý nghiêm trọng. Hàng nghìn kỹ sư, quản lý và chuyên gia dầu khí dày dặn kinh nghiệm đã bị thay thế bởi các quan chức trung thành với chính phủ, nhưng thiếu chuyên môn kỹ thuật cần thiết. Thay vì tái đầu tư vào việc bảo trì cơ sở hạ tầng và nâng cấp công nghệ (đặc biệt là công nghệ để xử lý loại dầu nặng khó khai thác của Venezuela), phần lớn lợi nhuận dầu mỏ đã được chuyển thẳng vào các chương trình phúc lợi xã hội và các khoản chi tiêu khác của chính phủ. PDVSA trở thành một ổ tham nhũng lớn. Theo thời gian, điều này làm suy yếu nghiêm trọng khả năng vận hành của công ty. Kết quả là, sản lượng dầu thô của Venezuela, từng đạt đỉnh hơn 3,5 triệu thùng/ngày vào cuối thập niên 1990, đã bắt đầu giảm sút không phanh từ cuối thập niên 2000[3].

PDVSA - tập đoàn dầu khí lớn thứ năm thế giới
Sự suy giảm này kết hợp với việc giá dầu sụt giảm mạnh sau năm 2014 đã tạo thành thảm họa kép đối với Venezuela. Lượng dầu xuất khẩu giảm, và giá bán cũng thấp, khiến nguồn thu từ dầu mỏ (chiếm hơn 90% doanh thu xuất khẩu) gần như cạn kiệt. Sự sụp đổ của PDVSA kéo theo sự sụp đổ của các chương trình phúc lợi, gây ra siêu lạm phát, thiếu hụt trầm trọng lương thực và thuốc men và dẫn đến cuộc khủng hoảng nhân đạo và di cư lớn nhất trong lịch sử Mỹ Latinh.
Các nhà máy lọc dầu ở châu Á tuy có nhu cầu năng lượng lớn nhưng không được thiết kế tối ưu cho dầu nặng Venezuela, đòi hỏi phải cải tạo hạ tầng với chi phí khổng lồ. Khoảng cách địa lý xa xôi làm tăng chi phí vận chuyển đáng kể, giảm tính cạnh tranh của dầu Venezuela trên thị trường quốc tế. Hơn nữa, các lệnh trừng phạt của Mỹ và phương Tây đối với Venezuela càng làm thu hẹp khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu, khiến các công ty dầu khí quốc tế dè dặt trong việc giao dịch với PDVSA.
Trong nhiều thập kỷ, Mỹ từng là khách hàng lý tưởng và là thị trường xuất khẩu chính yếu của Venezuela. Nguyên nhân xuất phát từ việc các nhà máy lọc dầu quy mô lớn ở vùng duyên hải vịnh Mexico, đặc biệt tại các bang Texas và Louisiana, được thiết kế và đầu tư công nghệ chuyên biệt để xử lý dầu nặng. Hệ thống này không chỉ có công suất lớn mà còn được tối ưu hóa cho đặc tính của dầu Venezuela, tạo nên mối quan hệ kinh tế bổ trợ tự nhiên giữa hai nước. Khoảng cách địa lý gần, chi phí vận chuyển thấp và sự tương thích về mặt kỹ thuật đã biến Mỹ trở thành đối tác thương mại không thể thay thế trong nhiều năm.
Đình Thiện - Hoài Thu
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Mỹ - Venezuela: Bạn bè thành đối thủ như thế nào? https://www.24h.com.vn/tin-tuc-quoc-te/my-venezuela-ly-do-tu-ban-be-thanh-doi-thu-c415a1696624.html